Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

My boss is convinced that we will find a satisfactory solution to the problem.

Đáp án đúng là: A
Giải thích
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Sếp của tôi tin rằng chúng tôi sẽ tìm ra giải pháp thỏa đáng cho vấn đề.
=> satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ (a): thỏa đáng, có thể chấp nhận được
Xét các đáp án:
A. irrational /ɪˈræʃənl/ (a): không hợp lý
B. reasonable /ˈriːznəbl/ (a): hợp lý
C. affordable /əˈfɔːrdəbl/ (a): có thể chi trả được
D. irrelevant /ɪˈreləvənt/ (a): không quan trọng với; không liên quan đến
=> Do đó: satisfactory >< irrational